Tin BĐ Anh 4/2: Willian gây bất ngờ khi trở lại Fulham
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PSG
|
21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 |
2 |
Marseille
|
21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 43 |
3 |
Nice
|
21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 |
4 |
Monaco
|
21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 |
5 |
Lille
|
21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 |
6 |
Lyon
|
21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 |
7 |
Lens
|
21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 |
8 |
Stade Brestois
|
21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 |
9 |
Strasbourg
|
21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 32 | 3 | 30 |
10 |
Toulouse
|
21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 |
11 |
Auxerre
|
21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 |
12 |
Rennes
|
21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 |
13 |
Angers
|
21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 31 | -9 | 23 |
14 |
Stade Reims
|
21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 33 | -7 | 22 |
15 |
Nantes
|
21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 |
16 |
Saint Etienne
|
21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 |
17 |
Le Havre
|
21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 |
18 |
Montpellier
|
21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 48 | -28 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp hôm nay – Xem thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của đội bóng yêu thích trên BXH VĐQG Pháp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm